Có 2 kết quả:

來日方長 lái rì fāng cháng ㄌㄞˊ ㄖˋ ㄈㄤ ㄔㄤˊ来日方长 lái rì fāng cháng ㄌㄞˊ ㄖˋ ㄈㄤ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the future is long (idiom); there will be ample time for that later
(2) We'll cross that bridge when we get there

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the future is long (idiom); there will be ample time for that later
(2) We'll cross that bridge when we get there

Bình luận 0